Characters remaining: 500/500
Translation

trước khi

Academic
Friendly

Từ "trước khi" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện nào đó. Nói cách khác, "trước khi" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một việc đó cần phải xảy ra hoặc được thực hiện trước một việc khác.

Định nghĩa:
  • "Trước khi": cụm từ chỉ thời gian, có nghĩa là "trước khi một hành động nào đó xảy ra".
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • dụ: "Trước khi đi ngủ, tôi thường đọc sách." (Có nghĩatôi đọc sách trước khi tôi đi ngủ.)
  2. Câu nhiều hành động:

    • dụ: "Trước khi đi du lịch, chúng tôi cần chuẩn bị hành ." (Chúng tôi phải chuẩn bị hành trước khi bắt đầu chuyến du lịch.)
  3. Câu nhấn mạnh:

    • dụ: "Trước khi quyết định, bạn nên suy nghĩ kỹ." (Bạn cần suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)
Một số từ liên quan:
  • Sau khi: Chỉ hành động xảy ra ngay sau một việc nào đó. dụ: "Sau khi ăn cơm, tôi sẽ xem tivi."
  • Khi: Cũng chỉ thời gian nhưng không nhất thiết phải trước một hành động khác. dụ: "Khi trời mưa, tôinhà."
Từ đồng nghĩa:
  • Trước: Có thể sử dụng trong một số trường hợp tương tự nhưng không cụ thể về thời gian như "trước khi". dụ: "Trước 8 giờ sáng, tôi sẽ rời nhà."
Biến thể:
  • Cụm từ "trước khi" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các động từ hoặc danh từ khác để tạo thành các câu khác nhau. dụ:
    • "Trước khi làm bài kiểm tra, bạn nên ôn tập."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng "trước khi" để liên kết các ý tưởng hoặc sự kiện trong bài luận hoặc báo cáo. dụ: "Trước khi phát triển dự án mới, chúng ta cần đánh giá thị trường."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "trước khi", cần chú ý tới thì của động từ để câu văn hoàn chỉnh hợp lý.
  1. Khi sắp hoặc chưa làm một việc : Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

Comments and discussion on the word "trước khi"